Có 2 kết quả:

繞遠兒 rào yuǎnr ㄖㄠˋ 绕远儿 rào yuǎnr ㄖㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the road twists here and there
(2) to make a detour
(3) to take a long way around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the road twists here and there
(2) to make a detour
(3) to take a long way around

Bình luận 0